FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergiy Kryvtsov

15.3.1991(33) 186cm 83Kg
ST54
RW48
CF50
RF50
CAM48
CM54
CDM63
RM50
RB62
RWB60
CB66
SW66
GK23
Sức mạnh
72
Thể lực
70
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
39
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
65
Rê bóng
39
Giữ bóng
49
Kèm người
70
Tranh bóng
71
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
69
Sút xa
40
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
36
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
32
Phản ứng
69
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21