FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matus Putnocky

1.11.1984(39) 195cm 91Kg
ST27
RW30
CF29
RF29
CAM33
CM35
CDM34
RM33
RB30
RWB31
CB31
SW31
GK64
Sức mạnh
69
Thể lực
35
Tăng tốc
42
Tốc độ
42
Nhảy
68
Khéo léo
38
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
24
Rê bóng
28
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
28
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
16
Chuyền dài
43
Lực sút
19
Đánh đầu
17
Sút xa
24
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
40
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
65
TM đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
67