FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Marks

2.5.1989(35) 175cm 72Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM49
RM50
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
74
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
45
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
47
Tranh bóng
46
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
40
Chuyền dài
47
Lực sút
39
Đánh đầu
47
Sút xa
29
Vô-lê
35
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15