FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Morrissey

13.12.1993(30) 177cm 71Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM35
RM51
RB37
RWB38
CB31
SW31
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
18
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
55
Chuyền dài
38
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
53
Penalty
48
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12