FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gearoid Morrissey

17.11.1991(33) 183cm 81Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM54
RM54
RB51
RWB52
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
52
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
48
Khéo léo
42
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
45
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
46
Tranh bóng
55
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
42
Sút xa
57
Vô-lê
20
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19