FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nir Bitton

30.10.1991(33) 194cm 82Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM58
CM61
CDM63
RM57
RB61
RWB61
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
46
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
65
Rê bóng
67
Giữ bóng
59
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
34
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
65
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
42
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
63
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11