FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tal Ben Haim

5.8.1989(35) 180cm 75Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM59
CDM48
RM64
RB48
RWB50
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
40
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
33
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
59
Sút xoáy
59
Đá phạt
41
Penalty
57
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11