FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladan Adzic

5.7.1987(37) 193cm 85Kg
ST39
RW37
CF36
RF36
CAM37
CM42
CDM55
RM40
RB56
RWB53
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
64
Rê bóng
26
Giữ bóng
32
Kèm người
68
Tranh bóng
65
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
26
Chuyền dài
46
Lực sút
38
Đánh đầu
58
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
47
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
29
Phản ứng
55
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15