FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saša Balić

29.1.1990(34) 184cm 76Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM45
CM45
CDM53
RM47
RB57
RWB55
CB59
SW58
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
63
Rê bóng
50
Giữ bóng
45
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
37
Chuyền dài
34
Lực sút
34
Đánh đầu
46
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
40
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13