FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Georgi Terziev

18.4.1992(32) 183cm 72Kg
ST41
RW41
CF39
RF39
CAM38
CM42
CDM55
RM43
RB61
RWB57
CB64
SW63
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
70
Rê bóng
30
Giữ bóng
40
Kèm người
67
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
21
Chuyền dài
44
Lực sút
31
Đánh đầu
69
Sút xa
21
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
43
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
26
Phản ứng
62
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20