FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Hopper

14.12.1993(30) 186cm 76Kg
ST58
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM39
RM53
RB38
RWB40
CB37
SW38
GK12
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
66
Nhảy
72
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
14
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
61
Chuyền dài
39
Lực sút
54
Đánh đầu
60
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
40
Đá phạt
31
Penalty
53
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
7
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
8