FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Hasler

5.4.1991(33) 175cm 78Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM60
RM60
RB60
RWB61
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
41
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
58
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
62
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16