FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Lopez

23.8.1993(31) 175cm 69Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM62
CM62
CDM63
RM63
RB64
RWB65
CB62
SW61
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
69
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
58
Vô-lê
42
Sút xoáy
62
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15