FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Cheryshev

26.12.1990(33) 179cm 74Kg
ST67
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM67
CDM62
RM71
RB62
RWB64
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
49
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
68
Chuyền dài
63
Lực sút
72
Đánh đầu
48
Sút xa
68
Vô-lê
60
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
58
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
72
Phản ứng
69
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13