FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bigas

15.9.1990(34) 181cm 78Kg
ST58
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM57
CDM66
RM57
RB69
RWB67
CB70
SW70
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
69
Rê bóng
40
Giữ bóng
61
Kèm người
75
Tranh bóng
69
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
71
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
35
Phản ứng
66
Quyết đoán
84
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16