FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilfried Zahibo

21.8.1993(31) 189cm 77Kg
ST55
RW53
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM61
RM54
RB57
RWB56
CB62
SW61
GK22
Sức mạnh
83
Thể lực
69
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
48
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
68
Đánh đầu
64
Sút xa
48
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
77
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18