FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominique Heintz

15.8.1993(30) 189cm 87Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM52
CM58
CDM67
RM53
RB65
RWB63
CB70
SW70
GK23
Sức mạnh
79
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
72
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
25
Chuyền dài
63
Lực sút
45
Đánh đầu
75
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20