FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Turnbull

31.10.1994(30) 185cm 72Kg
ST43
RW44
CF43
RF43
CAM45
CM49
CDM56
RM47
RB56
RWB54
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
55
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
55
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
61
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
24
Chuyền dài
53
Lực sút
37
Đánh đầu
63
Sút xa
29
Vô-lê
31
Sút xoáy
23
Đá phạt
28
Penalty
44
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
37
Phản ứng
62
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19