FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amato Ciciretti

31.12.1993(30) 170cm 62Kg
ST60
RW66
CF65
RF65
CAM67
CM62
CDM49
RM66
RB48
RWB51
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
65
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
36
Khéo léo
79
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
25
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
28
Tranh bóng
27
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
60
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
67
Vô-lê
60
Sút xoáy
68
Đá phạt
62
Penalty
56
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
56
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10