FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Sabelli

13.1.1993(31) 180cm 74Kg
ST49
RW53
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM59
RM54
RB61
RWB61
CB61
SW60
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
75
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
32
Đánh đầu
54
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
38
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16