FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timothee Dieng

9.4.1992(32) 189cm 79Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM54
RM47
RB53
RWB52
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
54
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
60
Rê bóng
45
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
32
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
54
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16