FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kalifa Coulibaly

21.8.1991(33) 197cm 86Kg
ST65
RW60
CF62
RF62
CAM60
CM55
CDM45
RM60
RB45
RWB47
CB42
SW43
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
25
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
14
Tranh bóng
26
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
69
Chuyền dài
48
Lực sút
66
Đánh đầu
75
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
61
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
64
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17