FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannick M'Bone

16.4.1993(31) 185cm 80Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM53
CDM57
RM52
RB56
RWB56
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
52
Tốc độ
48
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
40
Vô-lê
47
Sút xoáy
47
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16