FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Devante Cole

10.5.1995(29) 185cm 73Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM53
CM46
CDM36
RM54
RB40
RWB41
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
84
Tốc độ
85
Nhảy
66
Khéo léo
74
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
18
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
56
Chuyền dài
30
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
58
Vô-lê
53
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
31
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13