FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tokelo Rantie

9.8.1990(34) 172cm 68Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM55
CDM43
RM63
RB44
RWB47
CB38
SW38
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
69
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
63
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
27
Rê bóng
65
Giữ bóng
72
Kèm người
24
Tranh bóng
13
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
45
Lực sút
71
Đánh đầu
50
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
51
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19