FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Willard Katsande

15.1.1986(38) 178cm 78Kg
ST60
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM63
CDM65
RM62
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
79
Tăng tốc
73
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
75
Rê bóng
77
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
65
Lực sút
64
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
67
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
61
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
82
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15