FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Hayden

22.3.1995(29) 185cm 79Kg
ST56
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM62
CDM65
RM58
RB61
RWB61
CB64
SW65
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
66
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
60
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
63
Tranh bóng
70
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
43
Chuyền dài
61
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
45
Vô-lê
30
Sút xoáy
42
Đá phạt
38
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
63
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17