FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kristoffer Olsson

30.6.1995(29) 181cm 69Kg
ST59
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM62
CDM59
RM65
RB60
RWB61
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
76
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
52
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
54
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
42
Sút xoáy
60
Đá phạt
54
Penalty
40
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
67
Phản ứng
58
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12