FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serge Gnabry

14.7.1995(29) 175cm 75Kg
ST68
RW72
CF71
RF71
CAM70
CM64
CDM55
RM70
RB56
RWB59
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Tăng tốc
80
Tốc độ
81
Nhảy
58
Khéo léo
76
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
45
Rê bóng
80
Giữ bóng
70
Kèm người
40
Tranh bóng
43
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
67
Chuyền dài
59
Lực sút
75
Đánh đầu
47
Sút xa
70
Vô-lê
71
Sút xoáy
58
Đá phạt
55
Penalty
66
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
72
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12