FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raman Chibsah

10.3.1993(31) 177cm 78Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM64
RM61
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
74
Tăng tốc
59
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
52
Tranh bóng
63
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
53
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
39
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
64
Phản ứng
71
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10