FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cenk Sahin

22.9.1994(29) 179cm 70Kg
ST61
RW66
CF64
RF64
CAM64
CM57
CDM45
RM64
RB46
RWB49
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
68
Tăng tốc
83
Tốc độ
74
Nhảy
58
Khéo léo
81
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
24
Rê bóng
76
Giữ bóng
65
Kèm người
21
Tranh bóng
29
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
63
Chuyền dài
47
Lực sút
61
Đánh đầu
41
Sút xa
70
Vô-lê
38
Sút xoáy
72
Đá phạt
60
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
65
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20