FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serdar Dursun

19.10.1991(33) 190cm 80Kg
ST63
RW58
CF60
RF60
CAM57
CM51
CDM43
RM56
RB41
RWB42
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
21
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
31
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
65
Chuyền dài
42
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
54
Vô-lê
63
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
62
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16