FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Toffolo

19.8.1995(29) 183cm 71Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM56
RM57
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
72
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
53
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
36
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
47
Vô-lê
32
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
29
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18