FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacob Murphy

24.2.1995(29) 179cm 74Kg
ST61
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM57
CDM46
RM63
RB48
RWB50
CB40
SW41
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
47
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
38
Rê bóng
70
Giữ bóng
60
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
55
Lực sút
70
Đánh đầu
43
Sút xa
72
Vô-lê
47
Sút xoáy
68
Đá phạt
61
Penalty
61
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
68
Phản ứng
55
Quyết đoán
37
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11