FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugh Douglas

22.6.1993(31) 191cm 85Kg
ST49
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM50
RM48
RB50
RWB50
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
45
Tăng tốc
40
Tốc độ
61
Nhảy
63
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
50
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
50
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
46
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
44
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18