FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Miele

28.8.1994(30) 175cm 73Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM53
RM59
RB55
RWB57
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
79
Tăng tốc
54
Tốc độ
72
Nhảy
79
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
45
Rê bóng
65
Giữ bóng
58
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
48
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
53
Đá phạt
61
Penalty
51
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
64
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12