FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia De Sciglio

20.10.1992(31) 183cm 74Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM61
CM63
CDM66
RM63
RB68
RWB68
CB66
SW66
GK14
Sức mạnh
60
Thể lực
79
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
74
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
65
Tranh bóng
71
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
35
Chuyền dài
61
Lực sút
57
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
32
Sút xoáy
65
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
8