FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Marsura

20.2.1994(30) 178cm 78Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM51
CDM42
RM58
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
56
Khéo léo
74
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
58
Chuyền dài
46
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
56
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11