FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacopo Dezi

10.2.1992(32) 178cm 69Kg
ST61
RW63
CF64
RF64
CAM64
CM64
CDM61
RM64
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
79
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
58
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
61
Vô-lê
49
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
49
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12