FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jairo Morillas

2.7.1993(31) 185cm 78Kg
ST60
RW55
CF58
RF58
CAM54
CM49
CDM42
RM54
RB43
RWB44
CB42
SW41
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
29
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
33
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
66
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
61
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
45
Phản ứng
64
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13