FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eddy

2.8.1992(31) 191cm 80Kg
ST58
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM59
CDM59
RM60
RB58
RWB59
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
73
Khéo léo
74
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
47
Chuyền dài
54
Lực sút
76
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
44
Sút xoáy
53
Đá phạt
51
Penalty
46
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11