FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Johansson

30.12.1988(35) 192cm 89Kg
ST53
RW50
CF52
RF52
CAM53
CM57
CDM63
RM52
RB61
RWB60
CB66
SW66
GK23
Sức mạnh
74
Thể lực
72
Tăng tốc
42
Tốc độ
59
Nhảy
75
Khéo léo
50
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
69
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
65
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
47
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
53
Phản ứng
69
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16