FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juhani Ojala

19.6.1989(35) 191cm 85Kg
ST46
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM51
CDM59
RM47
RB56
RWB55
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
57
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
51
Rê bóng
44
Giữ bóng
60
Kèm người
69
Tranh bóng
64
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
21
Chuyền dài
51
Lực sút
37
Đánh đầu
68
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
24
Đá phạt
25
Penalty
43
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
37
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12