FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jetro Willems

30.3.1994(30) 170cm 75Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM67
CDM68
RM68
RB69
RWB69
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
68
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
49
Chuyền dài
65
Lực sút
74
Đánh đầu
63
Sút xa
62
Vô-lê
53
Sút xoáy
77
Đá phạt
59
Penalty
46
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
73
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15