FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harrison Reed

27.1.1995(29) 176cm 72Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM59
CM61
CDM63
RM59
RB61
RWB61
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
71
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
63
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
60
Tranh bóng
67
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
47
Chuyền dài
65
Lực sút
53
Đánh đầu
43
Sút xa
51
Vô-lê
40
Sút xoáy
57
Đá phạt
48
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
54
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16