FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leo Baptistao

26.8.1992(31) 181cm 72Kg
ST69
RW68
CF69
RF69
CAM68
CM63
CDM47
RM67
RB47
RWB50
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
74
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
18
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Kèm người
23
Tranh bóng
24
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
65
Chuyền dài
56
Lực sút
72
Đánh đầu
74
Sút xa
74
Vô-lê
66
Sút xoáy
65
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
68
Phản ứng
73
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14