FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Bartkowski

7.11.1991(33) 182cm 74Kg
ST46
RW52
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM56
RM54
RB59
RWB59
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
63
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
38
Đánh đầu
40
Sút xa
38
Vô-lê
40
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
55
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17