FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jed Wallace

26.3.1994(30) 178cm 70Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM56
CDM51
RM59
RB51
RWB53
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
43
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
36
Tranh bóng
48
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
43
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
59
Penalty
50
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11