FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles Dunne

13.2.1993(31) 175cm 74Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM50
CDM53
RM52
RB56
RWB55
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
70
Khéo léo
76
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
55
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
57
Tranh bóng
52
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
25
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
37
Vô-lê
38
Sút xoáy
30
Đá phạt
36
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16