FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vlad Chiriches

14.11.1989(35) 184cm 75Kg
ST59
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM59
CDM66
RM55
RB65
RWB63
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
74
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
71
Tranh bóng
71
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
65
Lực sút
77
Đánh đầu
70
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
45
Đá phạt
23
Penalty
51
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
43
Phản ứng
66
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18